Việt
thủa số
số nhân
hệ số
bộ nhân
bộ đôi
diện kế nhân.
Đức
Multiplikator
Multiplikator /m -s, -tóren/
1. (toán) thủa số, số nhân, hệ số; 2. (điện) bộ nhân, bộ đôi, diện kế nhân.