Việt
kính dự ứng lực
kính tăng bền
Anh
prestressed glass
toughened glass
Đức
vorgespanntes Glas
vorgespanntes Glas /nt/V_TẢI/
[EN] prestressed glass, toughened glass
[VI] kính tăng bền, kính dự ứng lực