Việt
bộ báo hiểm
vật cản trở
chướng ngại vật
bộ phận đối đáp
Anh
preventer
vật cản trở , chướng ngại vật, bộ phận đối đáp (chống hiện tượng phun dầu khí)
[pri'ventə]
o bộ đối áp
o bộ an toàn, bộ bảo hiểm
§ blowout preventer : cụm nắp bít an toàn, bộ bảo hiểm chống phun dầu
§ overspeed preventer : bộ bảo hiểm siêu tốc
§ pack off preventer : cụm nắp bít
§ scale preventer : chất phòng xỉ