Việt
sự phát xạ sơ cấp
sự phai xa sơ cãp
bức xạ sơ cấp phát xạ sơ cấp
năng lượng sơ cấp
bức xạ sơ cấp
Anh
primary emission
Đức
Primäremission
Primäremission /f/Đ_TỬ/
[EN] primary emission
[VI] bức xạ sơ cấp; sự phát xạ sơ cấp
bức xạ sơ cấp (sự) phát xạ sơ cấp
phát xạ sơ cấp Sự phát các electron do các nguyên nhân sơ cấp như nung nống catpt chứ không phải những hiệu ứng thư cấp như sự bắn phá electron.