TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

primary emission

sự phát xạ sơ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phai xa sơ cãp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bức xạ sơ cấp phát xạ sơ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng lượng sơ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bức xạ sơ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

primary emission

primary emission

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

primary emission

Primäremission

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Primäremission /f/Đ_TỬ/

[EN] primary emission

[VI] bức xạ sơ cấp; sự phát xạ sơ cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary emission

bức xạ sơ cấp (sự) phát xạ sơ cấp

primary emission

năng lượng sơ cấp

primary emission

sự phát xạ sơ cấp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

primary emission

phát xạ sơ cấp Sự phát các electron do các nguyên nhân sơ cấp như nung nống catpt chứ không phải những hiệu ứng thư cấp như sự bắn phá electron.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

primary emission

sự phai xa sơ cãp