TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bức xạ sơ cấp

bức xạ sơ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

sự phát xạ sơ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái bức xạ sơ cấp

cái bức xạ sơ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bức xạ sơ cấp

primary radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 primary radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary emission

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái bức xạ sơ cấp

 primary radiator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary radiator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bức xạ sơ cấp

Primärstrahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Primäremission

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Bức xạ sơ cấp

Bức xạ đến trực tiếp từ nguồn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Primärstrahlung /f/CNH_NHÂN/

[EN] primary radiation

[VI] bức xạ sơ cấp

Primäremission /f/Đ_TỬ/

[EN] primary emission

[VI] bức xạ sơ cấp; sự phát xạ sơ cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary radiation /vật lý/

bức xạ sơ cấp

primary radiation

bức xạ sơ cấp

 primary radiator /vật lý/

cái bức xạ sơ cấp

primary radiator

cái bức xạ sơ cấp

primary radiator /điện tử & viễn thông/

cái bức xạ sơ cấp

 primary radiator /điện tử & viễn thông/

cái bức xạ sơ cấp