Việt
điện áp sơ cấp
điện áp cuộn sơ cấp
Anh
primary voltage
primary coil
primary winding
Đức
Primärspannung
Primärspannung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] primary voltage
[VI] điện áp sơ cấp
điện áp sơ cấp (ở biến áp)
primary voltage, primary coil, primary winding