TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện áp sơ cấp

điện áp sơ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điện áp sơ cấp

primary voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 primary voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện áp sơ cấp

Primärspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Primarspannung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Primärspannung

điện áp sơ cấp

Die Primärspannung beträgt 12 V.

Khi đó, điện áp sơ cấp bằng với điện áp ắc quy, thí dụ 12 V.

v Primär- und Sekundärspannungsmessung an der Zündspule mit einem für Hochspannung geeigneten Messgerät (Spitzenspannungsmessgerät) (Bild 4).

Đo điện áp sơ cấp và thứ cấp ở cuộn dây đánh lửa với một máy đo phù hợp cho điện áp cao (máy đo điện áp đỉnh) (Hình 4).

Die Primärspannung U1 verhält sich zur Sekundärspannung U2 wie die Windungszahl der Primärwicklung N1 zur Windungszahl der Sekundärwicklung N2.

Tỷ số giữa điện áp sơ cấp U1 với điện áp thứ cấp U2 bằng tỷ số giữa số vòng dây sơ cấp N1 với số vòng dây thứ cấp N2.

Die Zündspule ist so ausgelegt, dass sie, abgesehen von inneren Verlusten, die Spannung im Sekundärkreis in gleichem Maße verstärkt, wie sie die Stromstärke verringert.

Do số vòng dây quấn thứ cấp rất lớn so với số vòng dây quấn sơ cấp nên điện áp thứ cấp sinh ra rất lớn so với điện áp sơ cấp và dòng điện thứ cấp cũng giảm đi tương ứng, nếu bỏ qua các tổn hao bên trong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Primarspannung /die (Physik)/

điện áp sơ cấp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Primärspannung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] primary voltage

[VI] điện áp sơ cấp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

primary voltage

điện áp sơ cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary voltage

điện áp sơ cấp

primary voltage

điện áp sơ cấp (ở biến áp)

 primary voltage

điện áp sơ cấp

 primary voltage /điện lạnh/

điện áp sơ cấp (ở biến áp)