Việt
1. Đầu vị
địa vị đầu
chủ quyền
quân vương quyền 2. Thiên thần tổng quyền
Tổng Thiên sứ
Tổng lãnh Thiên thần
Quyền lực.
Anh
principality
Principality
1. Đầu vị, địa vị đầu, chủ quyền, quân vương quyền 2. (số nhiều: principalities) Thiên thần tổng quyền, Tổng Thiên sứ, Tổng lãnh Thiên thần
The territory of a reigning prince.