Việt
mạch in
mạch điện in
sơ đồ in
Anh
printed circuit
Đức
gedruckte Schaltung
Dickfilmschaltung
gedruckte Schaltung /f/M_TÍNH/
[EN] printed circuit
[VI] mạch in
gedruckte Schaltung /f/V_LÝ, V_THÔNG/
Dickfilmschaltung /f/V_LÝ/
['printid'sə:kit]
o mạch in
Tấm mỏng trên đó có vẽ các mạch điện và gắn các linh kiện.
mạch in Hình mẫu dẫn điện có thề hoặc' không cần báo gồm các thánh phần In, hình thành theo thiết kế định trước trên bề mặt của đế cách điện theo cách cổ thề lặp lại chính xác.