TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch in

mạch in

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mạch in

printed circuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

printed circuits

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 PC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 print circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 printed circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mạch in

gedruckte Schaltungen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

gedruckte Schaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dickfilmschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf elektrolytischem Wege kann man Werkstücke mit dünnen Metallüberzügen ver­ sehen, z.B. zum Schutz gegen Korrosion oder zur Herstellung von elektrisch leitenden Oberflächen auf Kunststoffen (Leiterplatten).

Bằng phương pháp điện phân, bề mặt của các chi tiết có thể được phủ một lớp kim loại mỏng, thí dụ để bảo vệ chống ăn mòn hay tạo các bề mặt dẫn điện trên tấm chất dẻo để làm bản mạch in.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Typische Produkte aus Schichtpressstoffen sind Isolierteile in der Elektrotechnik (Spulenträger, Trägerplatten für gedruckte Schaltungen), Zahnräder, Lager und Laufrollen.

Sản phẩm điển hình bằng chất ép ghép lớp là các bộ phận cách điện trong kỹ thuật điện (lõi cuộn dây, tấm lắp cho các mạch in), bánh răng, ổ trục và con lăn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gedruckte Schaltung /f/M_TÍNH/

[EN] printed circuit

[VI] mạch in

gedruckte Schaltung /f/V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] printed circuit

[VI] mạch in

Dickfilmschaltung /f/V_LÝ/

[EN] printed circuit

[VI] mạch in

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 PC, print circuit, printed circuit

mạch in

Một mạch mà các dây được dán trên một đế cách điện, thường được chế tạo bằng cách để một lớp đồng dán sẵn lên đế cách đienẹ bị hóa chất ăn mòn. Phần dẫn điện không bị ăn mòn nhờ có chất bảo vệ được phủ lên bằng kĩ thuật in.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

gedruckte Schaltungen

[VI] mạch in

[EN] printed circuits

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

printed circuit

mạch in