TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pc

chất quang dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đếm chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều khiển đường dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tính cá nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ điều khiển lập trình được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pc

 PC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photoconductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 path control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 personal computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 programmable controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 print circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 printed circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 package count

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 program counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 PC

chất quang dẫn

 PC

bộ đếm chương trình

 PC, photoconductor /toán & tin/

chất quang dẫn

 path control, PC /toán & tin/

sự điều khiển đường dẫn

 PC, personal computer

máy tính cá nhân

Máy tính độc lập được trang bị đầy đủ với các phần mềm hệ thống, tiện ích và ứng dụng, cũng như các thiết bị vào ra và các ngoại vi khác, mà một cá thể cần thiết để thực hiện một hoặc nhiều nhiệm vụ.

 PC, programmable controller /toán & tin/

bộ điều khiển lập trình được

 PC, print circuit, printed circuit

mạch in

Một mạch mà các dây được dán trên một đế cách điện, thường được chế tạo bằng cách để một lớp đồng dán sẵn lên đế cách đienẹ bị hóa chất ăn mòn. Phần dẫn điện không bị ăn mòn nhờ có chất bảo vệ được phủ lên bằng kĩ thuật in.

 package count, PC, program counter

bộ đếm chương trình