Việt
sự kiểm tra quá trình
kiểm tra quá trình
kiểm tra trong quá trình sản xuất
sự kiểm tra trong quá trình sản xuất
Anh
process inspection
in-process inspection
manufacturing inspection
Đức
Fertigungsueberwachung
Prozeßprüfung
Fertigungsprüfung
Pháp
contrôle de la fabrication
Prozeßprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] process inspection
[VI] sự kiểm tra quá trình
Fertigungsprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] in-process inspection, manufacturing inspection, process inspection
[VI] sự kiểm tra trong quá trình sản xuất
process inspection /TECH/
[DE] Fertigungsueberwachung
[FR] contrôle de la fabrication
kiểm tra quá trình, kiểm tra trong quá trình sản xuất
process inspection /toán & tin/