TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

process inspection

sự kiểm tra quá trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểm tra quá trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểm tra trong quá trình sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự kiểm tra trong quá trình sản xuất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

process inspection

process inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in-process inspection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manufacturing inspection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

process inspection

Fertigungsueberwachung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prozeßprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fertigungsprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

process inspection

contrôle de la fabrication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prozeßprüfung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] process inspection

[VI] sự kiểm tra quá trình

Fertigungsprüfung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] in-process inspection, manufacturing inspection, process inspection

[VI] sự kiểm tra trong quá trình sản xuất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

process inspection /TECH/

[DE] Fertigungsueberwachung

[EN] process inspection

[FR] contrôle de la fabrication

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

process inspection

kiểm tra quá trình, kiểm tra trong quá trình sản xuất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

process inspection /toán & tin/

sự kiểm tra quá trình

process inspection

sự kiểm tra quá trình