TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm tra quá trình

Kiểm tra quá trình

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểm tra trong quá trình sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kiểm tra quá trình

Quality Control

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

process inspection

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kiểm tra quá trình

Inprozesskontrolle

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Um zu überprüfen, ob eine Transformation erfolgreich war, besitzen die Vektormoleküle Transformationsmarker.

Để kiểm tra quá trình chuyển nạp, phân tử vector có chứa thêm một gen đánh dấu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

process inspection

kiểm tra quá trình, kiểm tra trong quá trình sản xuất

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Inprozesskontrolle

[EN] Quality Control

[VI] Kiểm tra quá trình