Việt
giấy phép khai thác
giấy phép sản xuất
Anh
production license
production licence
Đức
Gewinnungserlaubnis
Gewinnungserlaubnis /f/D_KHÍ/
[EN] production licence (Anh), production license (Mỹ)
[VI] giấy phép sản xuất, giấy phép khai thác
giấy phép khai thác (luật)
[prə'dʌk∫n 'laisəns]
o giấy phép sản xuất
Một thoả thuận ngoại lệ của một nước cho phép một bên tìm kiếm và sản xuất dầu từ một lô hoặc nhượng địa. Bên được cam đoan sẽ chi phí hàng năm cho việc thăm dò và khoan, còn nhà nước sẽ được nhận lợi nhuận căn cứ theo sản xuất.