TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy phép khai thác

giấy phép khai thác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy phép sản xuất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giấy phép khai thác

production licence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

production license

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exploitation permit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exploitation permit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 production licence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 production license

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giấy phép khai thác

Gewinnungserlaubnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewinnungserlaubnis /f/D_KHÍ/

[EN] production licence (Anh), production license (Mỹ)

[VI] giấy phép sản xuất, giấy phép khai thác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

production licence

giấy phép khai thác (luật)

production license

giấy phép khai thác (luật)

exploitation permit

giấy phép khai thác

 exploitation permit /hóa học & vật liệu/

giấy phép khai thác

 production licence /hóa học & vật liệu/

giấy phép khai thác (luật)

 production license /hóa học & vật liệu/

giấy phép khai thác (luật)

 production licence, production license /hóa học & vật liệu/

giấy phép khai thác (luật)