TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prohibition sign

Dấu hiệu cấm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

prohibition sign

prohibition sign

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

prohibition sign

Verbotszeichen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verbotsschild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

prohibition sign

signal d'interdiction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prohibition sign /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verbotszeichen

[EN] prohibition sign

[FR] signal d' interdiction

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbotsschild /nt/KTA_TOÀN/

[EN] prohibition sign

[VI] dấu hiệu cấm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verbotszeichen

prohibition sign

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Verbotszeichen

[EN] prohibition sign

[VI] dấu hiệu cấm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prohibition sign

dấu hiệu cấm

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verbotszeichen

[EN] prohibition sign

[VI] Dấu hiệu cấm

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Verbotszeichen

[VI] Dấu hiệu cấm

[EN] prohibition sign