Việt
biển cấm
dấu hiệu cấm
bảng cấm
Anh
prohibition sign
Đức
Verbotsschild
VerbotsSchild /das (PI. -er)/
(Verkehrsw ) biển cấm;
bảng cấm (hút thuốc V V );
Verbotsschild /n -(e)s, -er/
biển cấm; Verbots
Verbotsschild /nt/KTA_TOÀN/
[EN] prohibition sign
[VI] dấu hiệu cấm