properly
o tính chất, đặc tính, thuộc tính
§ antiknock properly : tính chất chống nổ
§ chemical properly : tính chất hóa học, hóa tính
§ colligative properly : tính chất kết hợp
§ community properly : chế độ sở hữu cộng đồng
§ critical properly : tính chất tới hạn
§ insulating properly : tính chất cách điện
§ mechanical properly : tính chất cơ học
§ mining properly : quyền sở hữu mỏ
§ nonproducing properly : quyền sở hữu nhượng địa không khai thác
§ optical properly : tính chất quang học
§ physical properly : tính chất vật lý
§ tensile properly : độ bền kéo căng
§ thermal properly of petroleum : tính chất nhiệt của dầu
§ wall building properly of the mud : tính chất tạo vách của bùn