TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một cách đúng đắn

một cách đúng đắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực sự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

một cách chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách thật sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

một cách đúng đắn

 properly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

properly

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

một cách đúng đắn

genau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

richtigerweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genau um 8 00

đúng tám giờ

er ist genau der Mann für diese Aufgabe

anh ta dũng là người phù hợp với công việc này

genau das ist nötig!

điều ấy đúng là cần thiết

genau!

đúng vậy! đúng như thể!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genau /(Adv.)/

một cách chính xác; một cách đúng đắn; rõ ràng; phù hợp (gerade, eben);

đúng tám giờ : genau um 8 00 anh ta dũng là người phù hợp với công việc này : er ist genau der Mann für diese Aufgabe điều ấy đúng là cần thiết : genau das ist nötig! đúng vậy! đúng như thể! : genau!

richtigerweise /(Adv.)/

một cách thật sự; một cách đúng đắn; quả thật; có thật;

Từ điển toán học Anh-Việt

properly

một cách đúng đắn, thực sự

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 properly /toán & tin/

một cách đúng đắn

 properly

một cách đúng đắn