richtigerweise /(Adv.)/
một cách thật sự;
một cách đúng đắn;
quả thật;
có thật;
genau /(Adv.)/
một cách chính xác;
một cách đúng đắn;
rõ ràng;
phù hợp (gerade, eben);
đúng tám giờ : genau um 8 00 anh ta dũng là người phù hợp với công việc này : er ist genau der Mann für diese Aufgabe điều ấy đúng là cần thiết : genau das ist nötig! đúng vậy! đúng như thể! : genau!