Việt
máy chủ được bảo vệ
Anh
protected master
server
Đức
Schutzkopie
protected master, server
Quan hệ giữa server với các máy tính khác là quan hệ chủ khách ( server/client). Máy chủ đáp ứng các yêu cầu của khách chứ không sai khiến máy khách như host.
Schutzkopie /f/M_TÍNH/
[EN] protected master
[VI] máy chủ được bảo vệ