TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy chủ được bảo vệ

máy chủ được bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy chủ được bảo vệ

protected master

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 server

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protected master

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy chủ được bảo vệ

Schutzkopie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protected master, server

máy chủ được bảo vệ

Quan hệ giữa server với các máy tính khác là quan hệ chủ khách ( server/client). Máy chủ đáp ứng các yêu cầu của khách chứ không sai khiến máy khách như host.

 protected master /toán & tin/

máy chủ được bảo vệ

protected master

máy chủ được bảo vệ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzkopie /f/M_TÍNH/

[EN] protected master

[VI] máy chủ được bảo vệ