TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

provocation

Khiêu khích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khêu gợi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

provocation

provocation

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
provocation :

provocation :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

provocation :

khích dộng, xúi giục, khiêu khích. (L| hành động hay cứ chi làm giảm sự vận dụng lý trí, làm mất binh tĩnh, và do dó làm mat ý thức, ý định phạm tội, nhất là trường hợp can xác định mức độ phạm tội trong trường hợp gáy ra tội giết người.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

provocation

Khiêu khích, khêu gợi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

provocation

An action or mode of conduct that excites resentment.