Việt
tấn số góc
. tấn số góc
tần số góc
Anh
pulsatance
angular frequency
Đức
Pulsatanz
Kreisfrequenz
Pháp
Kreisfrequenz /f/CNSX/
[EN] pulsatance
[VI] tần số góc
Kreisfrequenz /f/V_LÝ/
[EN] angular frequency, pulsatance
[DE] Pulsatanz
[VI] (vật lí) tấn số góc
[FR] pulsatance