Winkelfrequenz /f/ÂM, Đ_TỬ, V_LÝ/
[EN] angular frequency
[VI] tần số góc
Kreisfrequenz /f/ÂM, Đ_TỬ/
[EN] angular frequency
[VI] tần số góc
Kreisfrequenz /f/CNSX/
[EN] pulsatance
[VI] tần số góc
Kreisfrequenz /f/V_LÝ/
[EN] angular frequency, pulsatance
[VI] tần số góc