TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pulsating flow

luồng mạch động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luồng tạo xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng xung động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng mạch đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng mạch động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pulsating flow

pulsating flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pulsating flow

gepulste Strömung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulsierende Strömung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulsierende Stroemung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pulsating flow

écoulement pulsatoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulsating flow /ENG-MECHANICAL/

[DE] pulsierende Stroemung

[EN] pulsating flow

[FR] écoulement pulsatoire

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gepulste Strömung /f/VLC_LỎNG/

[EN] pulsating flow

[VI] dòng mạch đập, luồng tạo xung

pulsierende Strömung /f/VLC_LỎNG/

[EN] pulsating flow

[VI] dòng mạch động, luồng mạch động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulsating flow

dòng (chảy) dao động

pulsating flow

dòng (chảy) xung động

pulsating flow

dòng chảy dao động

pulsating flow

luồng mạch động

pulsating flow

luồng tạo xung