Việt
luồng mạch động
luồng tạo xung
dòng dao động
dòng xung động
dòng chảy dao động
dòng mạch đập
dòng mạch động
Anh
pulsating flow
Đức
gepulste Strömung
pulsierende Strömung
pulsierende Stroemung
Pháp
écoulement pulsatoire
pulsating flow /ENG-MECHANICAL/
[DE] pulsierende Stroemung
[EN] pulsating flow
[FR] écoulement pulsatoire
gepulste Strömung /f/VLC_LỎNG/
[VI] dòng mạch đập, luồng tạo xung
pulsierende Strömung /f/VLC_LỎNG/
[VI] dòng mạch động, luồng mạch động
dòng (chảy) dao động
dòng (chảy) xung động