Việt
dòng mạch động
luồng mạch động
Anh
pulsative flow
pulsating flow
ripple current
Đức
pulsierende Strömung
pulsierende Strömung /f/VLC_LỎNG/
[EN] pulsating flow
[VI] dòng mạch động, luồng mạch động
pulsating flow, ripple current /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/