pulsating flow
dòng mạch động
pulsating flow
luồng mạch động
pulsating flow
dòng (chảy) dao động
pulsating flow
dòng chảy dao động
Một dòng chảy trong một hệ ống có áp suất và vận tốc không đều do sự dao động của các máy nén và máy bơm.
A flow within a piping system that is irregular in pressure and rate due to variations in compressors and pumps.
pulsating flow /vật lý/
dòng mạch đập
pulsating flow /vật lý/
luồng mạch động
pulsating flow /vật lý/
luồng tạo xung
pulsating flow
dòng (chảy) xung động
pulsating flow
dòng xung động
oscillating flow, pulsating flow /điện lạnh/
dòng xung động
oscillating flow, pulsating flow /điện lạnh/
dòng dao động
pulsating flow, ripple current /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/
dòng mạch động