TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pulsating flow

dòng mạch động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng mạch động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng mạch đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng tạo xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng xung động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng xung động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pulsating flow

 pulsating flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oscillating flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ripple current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulsating flow

dòng mạch động

 pulsating flow

luồng mạch động

 pulsating flow

dòng (chảy) dao động

 pulsating flow

dòng chảy dao động

Một dòng chảy trong một hệ ống có áp suất và vận tốc không đều do sự dao động của các máy nén và máy bơm.

A flow within a piping system that is irregular in pressure and rate due to variations in compressors and pumps.

 pulsating flow /vật lý/

dòng mạch đập

 pulsating flow /vật lý/

luồng mạch động

 pulsating flow /vật lý/

luồng tạo xung

 pulsating flow

dòng (chảy) xung động

 pulsating flow

dòng xung động

 oscillating flow, pulsating flow /điện lạnh/

dòng xung động

 oscillating flow, pulsating flow /điện lạnh/

dòng dao động

 pulsating flow, ripple current /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/

dòng mạch động