ripple current
dòng mạch động
ripple current /điện/
dòng chồng
Một thành phần dòng điện xoay chiều được áp đặt chồng lên một xung hay một dòng một chiều.
The AC component of the current superimposed on a pulse or DC background current.
ripple current /điện lạnh/
dòng điện gợn
pulsating flow, ripple current /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/
dòng mạch động