TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pulse period

chu kỳ xung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

pulse period

pulse period

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

pulse period

Impulsdauer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Impulsdauer

pulse period

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

pulse period

chu kỳ xung Trong điện thoại, thời gian cần đề mở và đóng vòng của một điện thoại gọi; ví dụ, thời gian cần đề mỏ’ và đóng các lò xo xung quay số mỗi lần. Còn gọi là impulse period.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pulse period

chu kỳ xung