TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu kỳ xung

chu kỳ xung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chu kỳ xung

impulse period

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pulse period

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 period of pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

period of pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Neigt ein Fahrzeug zum Untersteuern, so versucht die ESP-Regelung durch Bremsen mehrerer Räder am Zugfahrzeug und durch getakteten periodischen Bremseneingriff am Anhänger einem Schleudern oder Aufschwingen entgegenzuwirken.

Khi ô tô có xu hướng quay vòng thiếu, hệ thống điều chỉnh ESP tìm cách chống lại sự dao động hay văng trượt bằng cách phanh nhiều bánh xe của ô tô tải kéo và bằng cách phanh rơ moóc theo chu kỳ xung.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 period of pulse /điện tử & viễn thông/

chu kỳ xung

period of pulse

chu kỳ xung

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

impulse period

chu kỳ xung

pulse period

chu kỳ xung