Việt
bộ tạo xung
máy phát xung
. máy phát xung
bộ sinh xung
Anh
pulser
pulse generator
pulsing device
Đức
Impulsgeber
Pulser
Impulserzeuger
Pulsgenerator
Pulsator
Pháp
pulseur
générateur d'impulsions
pulser, pulsing device
pulser /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Impulsgeber
[EN] pulser
[FR] générateur d' impulsions
Impulserzeuger /m/CNSX/
[VI] bộ tạo xung
Impulsgeber /m/Đ_TỬ/
Pulsgenerator /m/Đ_TỬ/
[EN] pulse generator, pulser
[VI] bộ tạo xung, bộ sinh xung
bộ tạo xung, máy phát xung
[DE] Pulser
[VI] bộ tạo xung; máy phát xung
[FR] pulseur
bộ tạo xung Máy phát sống dùng đề tao ra các xung điện ấp cao thời khoảng ngắn như cần ở bộ dao động vi ba dang xung hoặc máy phát rađa.