Pulsgenerator /m/V_LÝ/
[EN] pulse generator
[VI] bộ tạo xung, bộ sinh xung
Pulsgerät /nt/V_LÝ/
[EN] pulse generator
[VI] bộ tạo xung, thiết bị tạo xung
Impulsgenerator /m/M_TÍNH/
[EN] PG, pulse generator
[VI] máy tạo xung, máy phát xung
Impulsgenerator /m/V_THÔNG/
[EN] PG, pulse generator
[VI] máy tạo xung, máy phát xung
Pulsgenerator /m/Đ_TỬ/
[EN] pulse generator, pulser
[VI] bộ tạo xung, bộ sinh xung
Stoßgenerator /m/ĐIỆN/
[EN] impulse generator, pulse generator
[VI] máy tạo xung, máy phát xung
Impulsgenerator /m/ĐIỆN/
[EN] PG, pulse generator, impulse generator
[VI] máy tạo xung, máy phát xung