TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pushing

Đẩy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

pushing

pushing

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

creeping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
coke pushing

coke pushing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pushing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
oven pushing

oven pushing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pushing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to discharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pushing

plastische Verformung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
coke pushing

Ausdruecken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druecken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entleeren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
oven pushing

Ausdruecken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druecken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entleeren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pushing

fluage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
coke pushing

défournement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
oven pushing

défournement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défourner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Matterhorn, the jagged peak of white pushing into the solid blue sky, the green valley and the log cabins.

Ngọn Matterhorn tuyết phủ nhọn hoắt chọc lên nền trời xanh thẳm; thung lũng xanh mượt; những cái chòi trên nú.

Now she prepares for a pirouette, right leg moving back to fourth position, pushing off on one foot, arms coming in to speed the turn.

Nàng bắt đầu quay tròn. Nàng đưa chân phải ra phía sau, vị trí thứ tư, xoay người, hai cánh tay giúp nàng quay nhanh hơn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

creeping,flow,pushing /TECH,BUILDING/

[DE] plastische Verformung

[EN] creeping; flow; pushing

[FR] fluage

creeping,flow,pushing

[DE] plastische Verformung

[EN] creeping; flow; pushing

[FR] fluage

coke pushing,pushing /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausdruecken; Druecken; Entleeren

[EN] coke pushing; pushing

[FR] défournement

oven pushing,pushing,to discharge /IT-TECH,ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausdruecken; Druecken; Entleeren

[EN] oven pushing; pushing; to discharge

[FR] défournement; défourner

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pushing

đẩy, ép

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pushing

Đẩy

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

pushing

đấy vào Sự đặt một phần tử dữ liệu vào đinh ngăn xếp.