Việt
có bốn bazơ
tetraxit
có hoá trị bốn
Anh
quadribasic
tetrabasic
quadrivalent
tetravalent
Đức
vierbasig
vierwertig
vierbasig /adj/HOÁ/
[EN] quadribasic, tetrabasic (thuộc)
[VI] tetraxit
vierwertig /adj/HOÁ/
[EN] quadribasic, quadrivalent, tetravalent
[VI] có hoá trị bốn