Việt
có hoá trị bốn
hóa trị bốn
hoá trị bốn
Anh
quadrivalent
tetravalent
quadribasic
Đức
vierwertig
Pháp
tetravalent /adj/HOÁ/
[EN] quadrivalent, tetravalent
[VI] (có) hoá trị bốn
vierwertig /adj/HOÁ/
[EN] quadribasic, quadrivalent, tetravalent
[VI] có hoá trị bốn
o (có) hóa trị bốn
[DE] vierwertig
[FR] quadrivalent