Việt
sự phân tích định tính
phân tích định tính
sự phân tích định tỉnh
phân định tính
phương pháp phân tích định tính
Anh
qualitative analysis
qualitative characteristic
qualitive
qualivate
qualivite
identification
qualitative determination
Đức
qualitative Analyse
qualitative Bestimmung
Pháp
analyse qualitative
identification,qualitative analysis,qualitative determination /INDUSTRY-CHEM/
[DE] qualitative Analyse; qualitative Bestimmung
[EN] identification; qualitative analysis; qualitative determination
[FR] analyse qualitative
qualitative Analyse /f/KTC_NƯỚC/
[EN] qualitative analysis
[VI] sự phân tích định tính
qualitative analysis /điện lạnh/
qualitative analysis, qualitative characteristic, qualitive, qualivate, qualivite
o phương pháp phân tích định tính