TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qualitative analysis

sự phân tích định tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân tích định tính

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân tích định tỉnh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

phân định tính

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phương pháp phân tích định tính

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

qualitative analysis

qualitative analysis

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 qualitative characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 qualitive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 qualivate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 qualivite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

identification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

qualitative determination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

qualitative analysis

qualitative Analyse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

qualitative Bestimmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

qualitative analysis

analyse qualitative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

identification,qualitative analysis,qualitative determination /INDUSTRY-CHEM/

[DE] qualitative Analyse; qualitative Bestimmung

[EN] identification; qualitative analysis; qualitative determination

[FR] analyse qualitative

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

qualitative Analyse /f/KTC_NƯỚC/

[EN] qualitative analysis

[VI] sự phân tích định tính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

qualitative analysis

sự phân tích định tính

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

qualitative analysis

sự phân tích định tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

qualitative analysis

sự phân tích định tính

qualitative analysis

phân tích định tính

qualitative analysis /điện lạnh/

sự phân tích định tính

qualitative analysis, qualitative characteristic, qualitive, qualivate, qualivite

sự phân tích định tính

Tự điển Dầu Khí

qualitative analysis

o   phương pháp phân tích định tính

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

qualitative analysis

phân định tính

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

qualitative analysis

sự phân tích định tỉnh

qualitative analysis

phân tích định tính