Việt
sự phân tích định tính
Anh
qualitative analysis
qualitative characteristic
qualitive
qualivate
qualivite
Đức
qualitative Analyse
qualitative Analyse /f/KTC_NƯỚC/
[EN] qualitative analysis
[VI] sự phân tích định tính
qualitative analysis, qualitative characteristic, qualitive, qualivate, qualivite
qualitative analysis /điện lạnh/