TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quantum efficiency

hiệu suất lượng tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quantum efficiency

quantum efficiency

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quantum yield

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

quantum efficiency

Quantenausbeute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quantenwirkungsgrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

quantum efficiency

rendement quantique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quantum efficiency /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Quantenausbeute

[EN] quantum efficiency

[FR] rendement quantique

quantum efficiency,quantum yield /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Quantenausbeute; Quantenwirkungsgrad

[EN] quantum efficiency; quantum yield

[FR] rendement quantique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quantum efficiency /điện tử & viễn thông/

hiệu suất lượng tử

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quantenausbeute /f/VLB_XẠ/

[EN] quantum efficiency

[VI] hiệu suất lượng tử

Quantenwirkungsgrad /m/Q_HỌC, V_LÝ, VLB_XẠ, V_THÔNG/

[EN] quantum efficiency

[VI] hiệu suất lượng tử

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

quantum efficiency

hiệu suất lượng từ SỐ trung bình các electron phát xạ quang điện từ một quang catot trên mỗi photon tới cố bước sóng nào đó trong ống quang điện.