TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quartet

bộ bốn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vạch bốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức bốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quartet

quartet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quartet

Quartett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quartett /nt/V_LÝ/

[EN] quartet

[VI] vạch bốn, mức bốn (phổ học)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

quartet

A composition for four voices or four instruments.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quartet

bộ bốn