Quartett /[kvar'tet], das; -[e]s, -e/
(Musik) bản tứ tấu;
khúc nhạc tứ tấu;
Quartett /[kvar'tet], das; -[e]s, -e/
(Musik) nhóm tứ tấu;
ban nhạc bôn người;
Quartett /[kvar'tet], das; -[e]s, -e/
(oft iron ) bộ tứ;
nhóm bốn người;
Quartett /[kvar'tet], das; -[e]s, -e/
(Verslehre) thơ bốn câu;
thơ tứ tuyệt;
Quartett /[kvar'tet], das; -[e]s, -e/
(o Pl ) kiểu chơi bài bộ bôn (con bài);
Quartett /[kvar'tet], das; -[e]s, -e/
bộ bôn (con bài);