Việt
bộ tứ
nhóm bốn người
zu viert: nhóm bốn người
e
khúc nhạc tứ tấu
khúc hát bón bè
Đức
Quartett
Viererbande
viert
Quartett /n -(e)s, -/
1. khúc nhạc tứ tấu, khúc hát bón bè; 2. bộ tứ; ban nhạc bốn người, tóp ca bón ngưôi.
Viererbande /die/
(từ lóng) bộ tứ; nhóm bốn người (Quartett);
Quartett /[kvar'tet], das; -[e]s, -e/
(oft iron ) bộ tứ; nhóm bốn người;
viert /[fi:art]/
zu viert: nhóm bốn người; bộ tứ;