TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quenchant

chết lóng tôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

môi trường tôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất tôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất dập tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất lỏng làm nguội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất lỏng tôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quenchant

quenchant

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quenching liquor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quenchant

Abschreckmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschreckflüssigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschreckmittel /nt/CNSX, CƠ/

[EN] quenchant

[VI] chất tôi, chất dập tắt

Abschreckflüssigkeit /f/CƠ/

[EN] quenchant, quenching liquor

[VI] chất lỏng làm nguội, chất lỏng tôi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quenchant

môi trường tôi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quenchant

chết lóng tôi