TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi trường tôi

môi trường tôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thuốc tôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chất tôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

môi trường tôi

hardening medium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quenching medium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hardening compound

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quenchant

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hardening agent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 hardening compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hardening medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quenching medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hardening compound

thuốc tôi, môi trường tôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hardening medium

môi trường tôi

quenching medium

môi trường tôi

 hardening compound, hardening medium, quenching medium

môi trường tôi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hardening medium

môi trường tôi

quenchant

môi trường tôi

quenching medium

môi trường tôi

hardening compound

chất tôi, môi trường tôi

hardening agent

môi trường tôi, chất tôi, thuốc tôi