Việt
Đường hướng tâm
Anh
Radial
radial road
radial street
radial trunk road
Đức
Ausfallstraße
Radialstraße
Pháp
Radiale
voie radiale
route de pénétration
route radiale
rue radiale
voie de pénétration
radial,radial road,radial street,radial trunk road
[DE] Ausfallstraße; Radialstraße
[EN] radial; radial road; radial street; radial trunk road
[FR] radiale; route de pénétration; route radiale; rue radiale; voie de pénétration; voie radiale
Radial,radial road
[EN] Radial; radial road
[VI] Đường hướng tâm
[FR] Radiale; voie radiale
[VI] Đường từ một trung tâm nào đó của đô thị toả ra các hướng.