TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radial

tia

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xuyên tâm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng kính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toả tròn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

theo tia

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

hướng tâm

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy khoan cần

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chạc cánh răng // hình sao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xuyên tăm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adj xuyên tâm 

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

đường tỏa tia // tỏa tia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

theo tia ~ fault đứt gãy toả tia ~ pattern mạng lưới thu ỷ văn toả tia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

theo bán kính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dạng tỏa tia

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tỏa tròn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đối trọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ gia tốc xuyên tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đường hướng tâm

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

radial

radial

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radial road

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

counterpoise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acceleration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acceleration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radial acceleration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radial street

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radial trunk road

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radial drill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radial drill press

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radial drilling machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

radial

radial

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zentrisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radial-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegengewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausfallstraße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Radialstraße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Radialbohrmaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

radial

Radiale

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voie radiale

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radial

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

route de pénétration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

route radiale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rue radiale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voie de pénétration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foreuse radiale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine à percer radiale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perceuse radiale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radial,radial road,radial street,radial trunk road

[DE] Ausfallstraße; Radialstraße

[EN] radial; radial road; radial street; radial trunk road

[FR] radiale; route de pénétration; route radiale; rue radiale; voie de pénétration; voie radiale

radial,radial drill,radial drill press,radial drilling machine /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Radialbohrmaschine

[EN] radial; radial drill; radial drill press; radial drilling machine

[FR] foreuse radiale; machine à percer radiale; perceuse radiale; radiale

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Radial,radial road

[EN] Radial; radial road

[VI] Đường hướng tâm

[FR] Radiale; voie radiale

[VI] Đường từ một trung tâm nào đó của đô thị toả ra các hướng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acceleration,radial

độ gia tốc xuyên tâm

 acceleration,radial /điện lạnh/

độ gia tốc xuyên tâm

 acceleration,radial, radial acceleration /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

độ gia tốc xuyên tâm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zentrisch /adj/CNSX/

[EN] radial

[VI] hướng kính, xuyên tâm (truyền động tay quay-thanh truyền)

Radial- /pref/CNSX, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ/

[EN] radial

[VI] (thuộc) tia, xuyên tâm, toả tròn

radial /adj/C_THÁI, HÌNH, CƠ/

[EN] radial

[VI] (thuộc) tia, xuyên tâm, toả tròn

Gegengewicht /nt/VT&RĐ/

[EN] counterpoise, radial

[VI] đối trọng (anten phần tử sóng)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

radial

hướng tâm, dạng tỏa tia, tia, xuyên tâm, tỏa tròn

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Radial

hướng tâm

Từ điển toán học Anh-Việt

radial

(thuộc) tia, theo tia; theo bán kính

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

radial

1. tỏa tâm : tỏa đi mọi hướng từ cùng một tâm chung. hai. 2. radial : đơn vị góc phương vị của đài VOR : một đài VOR có 360 radial hướng, mỗi radial hướng đều gắn liền với đài VOR, và mọi hướng của đài VOR lại liên quan đến hướng bắc từ. Các radial hướng là các con số được ấn định liên quan tới vị trí của chúng trong thẻ la bàn từ (magnetic compass card), và được coi là kẻ từ một đài VOR theo một hướng từ xác định. Xem VOR.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

radial

đường tỏa tia // tỏa tia, theo tia ~ fault đứt gãy toả tia ~ pattern mạng lưới thu ỷ văn toả tia

Tự điển Dầu Khí

radial

  • tính từ

    o   (vật lý), (toán học) (thuộc) tia

    o   xuyên tâm, toả tròn , theo tia

    §   radial clearance : khoảng hở hướng tâm, hoảng cách giữa thành giếng khoan với vách ống

    §   radial flow : dòng chảy tảo tia

    §   radial refraction : khúc xạ xuyên tâm

    §   radial stream pattern : mô hình dòng phóng toả

  • Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

    radial

    [EN] radial

    [VI] adj) xuyên tâm 

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    radial

    [DE] radial

    [VI] (vật lý), (toán học) (thuộc) tia

    [FR] radial

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    radial

    máy khoan cần; chạc cánh răng // hình sao (cách bô trí xi lanh); hướng kính, xuyên tăm