TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radiation shield

màn chắn bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

radiation shield

radiation shield

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

radiation shield

strahlungsschutz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Strahlungsabschirmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlungsschirm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlungsschild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

radiation shield

écran antirayonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écran au rayonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Strahlungsschutz

radiation shield

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

radiation shield

lớp chắn bức xạ nhiệt Lớp lá nhôm thuộc lớp vỏ bao quanh động cơ tuabin, có tác dụng chặn luồng bức xạ nhiệt từ động cơ ảnh hưởng tới các phần kết cấu khác của máy bay.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiation shield /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Strahlungsschirm; strahlungsschutz

[EN] radiation shield

[FR] écran antirayonnement

radiation shield /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Strahlungsschild

[EN] radiation shield

[FR] écran au rayonnement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiation shield

màn chắn bức xạ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlungsabschirmung /f/KTA_TOÀN/

[EN] radiation shield

[VI] màn chắn bức xạ