Việt
màn chắn bức xạ
Anh
radiation shield
Đức
strahlungsschutz
Strahlungsabschirmung
Strahlungsschirm
Strahlungsschild
Pháp
écran antirayonnement
écran au rayonnement
Strahlungsschutz
lớp chắn bức xạ nhiệt Lớp lá nhôm thuộc lớp vỏ bao quanh động cơ tuabin, có tác dụng chặn luồng bức xạ nhiệt từ động cơ ảnh hưởng tới các phần kết cấu khác của máy bay.
radiation shield /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Strahlungsschirm; strahlungsschutz
[EN] radiation shield
[FR] écran antirayonnement
radiation shield /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Strahlungsschild
[FR] écran au rayonnement
Strahlungsabschirmung /f/KTA_TOÀN/
[VI] màn chắn bức xạ