Việt
màn chắn bức xạ
Anh
radiation shield
Đức
Strahlungsabschirmung
radiation shield /điện tử & viễn thông/
radiation shield /điện lạnh/
Strahlungsabschirmung /f/KTA_TOÀN/
[EN] radiation shield
[VI] màn chắn bức xạ