Việt
Sóng vô tuyến
sóng radio
sóng vô tuyến <v>
Anh
radio wave
hertzian wave
Đức
Funkwelle
Radiowelle
Hertzsche Welle
Pháp
onde hertzienne
onde radio
onde radioélectrique
hertzian wave,radio wave /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Funkwelle; Hertzsche Welle; Radiowelle
[EN] hertzian wave; radio wave
[FR] onde hertzienne; onde radio; onde radioélectrique
Funkwelle /f/V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] radio wave
[VI] sóng vô tuyến
Radiowelle /f/ĐIỆN/
Radiowelle /f/VLD_ĐỘNG/
sóng vô tuyến
[VI] sóng radio, sóng vô tuyến < v>
radio wave /điện tử & viễn thông/
sóng vô tuyến (điện)
sóng vô.tuyển Sóng điện từ tạo ra ra bằng sự đảo dòng điện trong dây dẫn VỐI tăn số trong khoảng từ 10 kilohec tới khoảng 300.000 megahec.
[VI] Sóng vô tuyến