radio waves /điện tử & viễn thông/
sóng vô tuyến
radio wave /điện tử & viễn thông/
sóng vô tuyến
radio wave /điện tử & viễn thông/
sóng vô tuyến (điện)
radio wave /xây dựng/
sóng vô tuyến (điện)
radio wave
sóng vô tuyến
Sóng điện từ phóng ra từ một anten phát.
radio wave
sóng vô tuyến (điện)
radio wave /điện lạnh/
sóng vô tuyến (điện)