TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raffinate

dịch thải

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chất lỏng tinh chế

 
Tự điển Dầu Khí

dung dịch tinh chế

 
Tự điển Dầu Khí

sản phẩm tinh chế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản phẩm tinh lọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

raffinate

raffinate

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

raffinate

Abgeberphase

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

entladene

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Raffinat

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

raffinate

sản phẩm tinh chế, sản phẩm tinh lọc, cặn

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Abgeberphase,entladene

raffinate

Raffinat

raffinate

Tự điển Dầu Khí

raffinate

o   chất lỏng tinh chế, dung dịch tinh chế

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

raffinate

dịch thải